Intel Core Ultra là dòng CPU tiên tiến nhất của Intel, mang đến nhiều cải tiến vượt trội so với các thế hệ trước. Vậy Intel Core Ultra là gì và những nâng cấp nào khiến nó khác biệt? Hãy cùng Hà Linh Computer khám phá chi tiết về dòng CPU mới này qua bài viết dưới đây.
Intel Core Ultra là tên gọi thế hệ CPU mới của Intel, được giới thiệu từ sau dòng Intel Gen 13 và chủ yếu áp dụng trên các thiết bị di động như laptop và tablet thuộc thế hệ 14. Từ sau thế hệ thứ 13, Intel đã thay đổi cách đặt tên cho các dòng vi xử lý của mình. Thay vì tiếp tục sử dụng tên gọi truyền thống "Core i", Intel chuyển sang hệ thống tên mới là Core Ultra. Các dòng vi xử lý như Intel Core i3, i5, i7 trước đây sẽ được thay thế bằng Core Ultra 3, Core Ultra 5, và Core Ultra 7 tương đương.
Core Ultra là dòng vi xử lý dành riêng cho các thiết bị di động như laptop, tablet, trong khi đó các mẫu CPU thuộc thế hệ thứ 14 dành cho máy tính để bàn vẫn giữ tên gọi Intel Core i như Intel Core i3-14100, i5-14600, i7-14700, và i9-14900. Như vậy, dòng Intel Core i không bị loại bỏ hoàn toàn, mà Core Ultra chỉ là tên gọi mới cho dòng CPU di động. Không phải tất cả laptop thế hệ mới đều sử dụng Core Ultra, mà nhiều mẫu vẫn sẽ sử dụng các phiên bản Intel Core i như i9-14900HX.
Giống như các dòng CPU Intel Core i trước đây, dòng Intel Core Ultra cũng có cách đặt tên mang ý nghĩa riêng biệt cho từng mẫu CPU.
Thương hiệu: Core, bên cạnh các dòng như Pentium, Celeron và Xeon, là dòng sản phẩm phổ biến của Intel dành cho máy tính cá nhân.
Dòng chip: Dòng chip thể hiện mức hiệu năng của CPU, với những dòng chip cao hơn cung cấp hiệu năng mạnh mẽ hơn. Tương tự như Intel Core i3/i5/i7/i9, dòng Core Ultra cũng chia theo các cấp độ từ Ultra 3/5/7/9.
Thế hệ: Hiện tại, Core Ultra vừa ra mắt với thế hệ đầu tiên, được ký hiệu bằng số 1. Các thế hệ tiếp theo sẽ tăng dần theo số thứ tự.
Số hiệu: SKU là các con số theo sau số thế hệ, giúp phân biệt chi tiết hơn về hiệu suất của từng mẫu CPU.
Hậu tố: Core Ultra, giống dòng Core i, cũng bao gồm các hậu tố như U cho dòng tiết kiệm năng lượng, H cho dòng hiệu năng cao.
Dòng Intel Core Ultra 100H mang đến nhiều lựa chọn SKU với hiệu năng và cấu hình khác nhau, nổi bật với các mẫu sau:
Intel Core Ultra 9 185H: Đây là mẫu cao cấp nhất trong dòng Intel Core Ultra 100H, sở hữu 16 lõi (gồm 6 P-Core, 8 E-Core và 2 LP E-Core) cùng 22 luồng xử lý. Bộ vi xử lý này có bộ nhớ đệm L3 dung lượng 24MB, xung nhịp cơ bản đạt 3.8 GHz và có khả năng tăng tốc lên 5.1 GHz. Điểm đặc biệt của nó là tích hợp GPU Intel Arc với 8 lõi Xe, hoạt động ở tốc độ 2350 MHz. Mức TDP của chip này là 45W, có thể mở rộng lên đến 115W khi cần hiệu suất tối đa.
Intel Core Ultra 7 165H và Core Ultra 7 155H: Cả hai mẫu này có kiến trúc lõi tương tự như Core Ultra 9 185H, nhưng với xung nhịp thấp hơn. Core Ultra 7 165H có xung nhịp cơ bản 3.8 GHz, boost tối đa 5.0 GHz; trong khi đó, Core Ultra 7 155H có xung nhịp boost tối đa là 4.8 GHz. Cả hai mẫu đều có TDP cơ bản 28W, có thể được tùy chỉnh lên 64W hoặc 115W để đáp ứng nhu cầu xử lý cao hơn.
Intel Core Ultra 5 135H và Core Ultra 5 125H: Là những phiên bản thấp hơn trong dòng Ultra 100H, cả hai đều có 14 lõi (bao gồm 4 P-Core, 8 E-Core và 2 LP E-Core) với 18 luồng xử lý và 18MB bộ nhớ đệm L3. Core Ultra 5 135H đạt xung nhịp cơ bản 3.6 GHz, boost tối đa lên 4.6 GHz, còn Core Ultra 5 125H có xung boost tối đa 4.5 GHz. Cả hai mẫu đều tích hợp GPU Arc với 7 lõi Xe, hoạt động ở tốc độ 2200 MHz và có TDP cơ bản là 28W, có thể điều chỉnh lên 64W hoặc 115W tùy vào nhu cầu sử dụng.
Với các tùy chọn hiệu năng đa dạng, dòng Intel Core Ultra 100H đáp ứng nhu cầu xử lý từ cơ bản đến nâng cao.
Dòng Intel Core Ultra 100H mang đến nhiều lựa chọn SKU với hiệu năng và cấu hình khác nhau, nổi bật với các mẫu sau:
Intel Core Ultra 9 185H: Đây là mẫu cao cấp nhất trong dòng Intel Core Ultra 100H, sở hữu 16 lõi (gồm 6 P-Core, 8 E-Core và 2 LP E-Core) cùng 22 luồng xử lý. Bộ vi xử lý này có bộ nhớ đệm L3 dung lượng 24MB, xung nhịp cơ bản đạt 3.8 GHz và có khả năng tăng tốc lên 5.1 GHz. Điểm đặc biệt của nó là tích hợp GPU Intel Arc với 8 lõi Xe, hoạt động ở tốc độ 2350 MHz. Mức TDP của chip này là 45W, có thể mở rộng lên đến 115W khi cần hiệu suất tối đa.
Intel Core Ultra 7 165H và Core Ultra 7 155H: Cả hai mẫu này có kiến trúc lõi tương tự như Core Ultra 9 185H, nhưng với xung nhịp thấp hơn. Core Ultra 7 165H có xung nhịp cơ bản 3.8 GHz, boost tối đa 5.0 GHz; trong khi đó, Core Ultra 7 155H có xung nhịp boost tối đa là 4.8 GHz. Cả hai mẫu đều có TDP cơ bản 28W, có thể được tùy chỉnh lên 64W hoặc 115W để đáp ứng nhu cầu xử lý cao hơn.
Intel Core Ultra 5 135H và Core Ultra 5 125H: Là những phiên bản thấp hơn trong dòng Ultra 100H, cả hai đều có 14 lõi (bao gồm 4 P-Core, 8 E-Core và 2 LP E-Core) với 18 luồng xử lý và 18MB bộ nhớ đệm L3. Core Ultra 5 135H đạt xung nhịp cơ bản 3.6 GHz, boost tối đa lên 4.6 GHz, còn Core Ultra 5 125H có xung boost tối đa 4.5 GHz. Cả hai mẫu đều tích hợp GPU Arc với 7 lõi Xe, hoạt động ở tốc độ 2200 MHz và có TDP cơ bản là 28W, có thể điều chỉnh lên 64W hoặc 115W tùy vào nhu cầu sử dụng.
Với các tùy chọn hiệu năng đa dạng, dòng Intel Core Ultra 100H đáp ứng nhu cầu xử lý từ cơ bản đến nâng cao.
Kiến trúc Redwood Cove của Intel được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất trên mỗi watt năng lượng tiêu thụ, mang lại hiệu quả mạnh mẽ. Đồng thời, kiến trúc Crestmont (một phần của E-Core Gracemont) được cải tiến nhằm cung cấp thông lượng cao hơn và tích hợp khả năng tăng tốc VNNI (Vector Neural Network Instructions) mới, nâng cao hiệu suất xử lý cho các tác vụ AI và đa nhiệm.
Khi so sánh hiệu năng CPU giữa Intel Core Ultra 7 165H (mẫu CPU cao cấp thuộc dòng H) với AMD Ryzen 7 7840U và Intel Core i7-1370P, kết quả cho thấy Ultra 7 165H vượt trội hơn ở chế độ hiệu suất tối đa, với mức hiệu năng cao hơn 11% so với Ryzen 7 7840U và hơn 8% so với i7-1370P.
Intel Core Ultra 7 165H thực sự nổi bật trong các bài kiểm tra đơn luồng, chẳng hạn như SPECrate 2017 INT, khi vượt trội hơn Ryzen 7 7840U khoảng 12%, mặc dù i7-1370P có xung nhịp tối đa lên đến 5.20 GHz, vẫn không thể vượt qua được 165H về tổng thể sức mạnh.
Trong các thử nghiệm đa phương tiện, Intel Core Ultra 7 155H với TDP 28W cũng thể hiện vượt trội so với AMD Ryzen 7 7840U. Nó cho thấy hiệu suất nhanh hơn 31% khi thử nghiệm với bộ UL Procyon Video Editor, hơn 41% với Puget Bench cho Premiere Pro, và nhanh hơn 19% trong Puget Bench cho Lightroom. Những kết quả này khẳng định ưu thế của dòng Ultra khi xử lý các tác vụ đa phương tiện so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Sự kết hợp giữa kiến trúc tối ưu và khả năng xử lý vượt trội đã giúp Intel Core Ultra 7 165H và các CPU khác trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đa nhiệm và đa phương tiện.
Các dòng Intel Core Ultra series với hậu tố H đều được trang bị GPU tích hợp Intel® Arc™ graphics thế hệ mới, hoạt động ở tần số 2.3GHz, mang lại hiệu suất mạnh mẽ có thể sánh ngang với nhiều mẫu card đồ họa rời. Ngoài ra, công nghệ Intel AI Boost cũng là một điểm nổi bật, giúp tối ưu hóa khả năng xử lý các tác vụ liên quan đến trí tuệ nhân tạo trên các vi xử lý Intel Core Ultra.
Intel Core Ultra ra đời trong bối cảnh kỷ nguyên AI đang phát triển mạnh mẽ, và chính điều này đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cấu trúc của dòng vi xử lý này. Mỗi mẫu Intel Core Ultra mới sẽ bao gồm:
Compute tile (Intel 4 "7nm EUV"): chứa các nhân P-Core và E-Core, tương tự như các thế hệ CPU 12 và 13 trước đó, với tiến trình Intel 4, giúp tăng gấp đôi mật độ bóng bán dẫn và cải thiện 20% hiệu suất.
SOC tile (TSMC 6nm): tích hợp cơ chế AI mới mang tên NPU (Neural Processing Unit), cùng với các thành phần đa phương tiện, trình điều khiển bộ nhớ và công nghệ Low Power Island giúp tiết kiệm năng lượng, được sản xuất bởi TSMC.
Graphics tile (TSMC 5nm): bao gồm GPU Intel Arc với 8 nhân Xe, hỗ trợ ray tracing và các tính năng của kiến trúc Xe HPG (Alchemist), sản xuất trên tiến trình N5 của TSMC.
IO tile (TSMC 6nm): hỗ trợ các chuẩn kết nối mới như Thunderbolt 5 và PCIe Gen 5, được chế tạo bởi TSMC.
CPU die: cấu trúc mới.
Điều đặc biệt của Intel Core Ultra nằm ở việc tích hợp NPU - một nhân xử lý được thiết kế riêng cho các tác vụ AI. Kiến trúc của dòng CPU này kết hợp CPU, GPU và NPU trong một SoC duy nhất. Một số điểm nổi bật khác bao gồm:
Tiến trình Intel 4 hiện đại
Kiến trúc CPU 3 cụm lõi (P/E/LP-E)
Nhân P-Core Redwood Cove và E-Core Crestmont hoàn toàn mới
Tăng cường số lượng luồng xử lý
Hỗ trợ bộ nhớ lên tới 96GB DDR5 và 64GB LPDDR5X
Cung cấp 8 làn PCIe Gen 5
Hỗ trợ tối đa 3 SSD M.2 PCIe Gen 4
Hỗ trợ tới 4 cổng Thunderbolt 4
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Hà Linh Computer hy vọng những thông tin được chia sẻ đã mang đến cho bạn nhiều kiến thức hữu ích về chip Intel Core Ultra. Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo!