Intel Core Ultra 9 285K là mẫu vi xử lý mạnh nhất trong dòng Core Ultra thế hệ thứ hai (Intel Core Ultra 200S), đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong chiến lược công nghệ của Intel. Với tiến trình 3nm tiên tiến từ TSMC và kiến trúc mới mang tên “tiled,” đây được xem là bước đột phá lớn nhất của đội xanh trong hơn một thập kỷ. Liệu Core Ultra 9 285K có thực sự đáp ứng kỳ vọng? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài đánh giá dưới đây.
Thông số |
Chi tiết |
Nhân/luồng |
8 P-core, 16 E-core (tổng 24 luồng) |
Xung nhịp |
P-core: 3.7-5.7GHz, E-core: 3.2-4.6GHz |
Tiến trình |
3nm (TSMC N3B) |
Bộ nhớ đệm |
L3: 36MB, L2: 40MB |
Socket |
LGA 1851 |
TDP |
PL1: 125W, MTP: 250W |
Dòng Core Ultra 200S không còn theo cách đặt tên truyền thống mà chuyển sang thương hiệu "Core Ultra," đi kèm hậu tố "S" để phân biệt với phiên bản di động. Kiến trúc Arrow Lake đánh dấu lần đầu tiên Intel áp dụng thiết kế “tiled” (tương tự chipset) trên CPU máy tính bàn, chia nhỏ các chức năng tính toán và I/O thành nhiều die riêng biệt, kết hợp trên một cụm trung tâm.
Tiến trình sản xuất:
TSMC N3B (3nm): Sản xuất cụm Compute Die, nơi chứa 8 nhân P-core và 16 nhân E-core.
TSMC N6 (6nm): Sử dụng cho die SoC.
TSMC N5P (5nm): Được dùng cho GPU.
Cải tiến cấu trúc:
Tổng cộng 24 nhân (8 P-core và 16 E-core) với 36MB bộ nhớ đệm L3.
Bộ nhớ đệm L2 đạt 40MB, tổng cộng CPU có 76MB cache.
Intel Core Ultra 9 285K mang đến bước nhảy vọt về hiệu năng trên mỗi watt điện. So với thế hệ trước, TDP giảm từ 340W trên 14900K xuống chỉ còn 235W, giúp kiểm soát nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng.
Điểm số Cinebench R23: Tăng 4% so với 14900K.
Khả năng xử lý đồ họa: GPU tích hợp Xe-LPG hỗ trợ AV1, tăng hiệu quả render video.
Tính năng đáng chú ý:
Quicksync đồng bộ giữa GPU tích hợp và rời khi sử dụng AV1.
Hỗ trợ video 8K HDR 10-bit và tăng tốc phần cứng cho các định dạng AV1, VP9, HEVC.
Intel Core Ultra 200S sử dụng socket LGA 1851, tương thích với bo mạch chủ Chipset 800 Series. Hệ thống hỗ trợ RAM DDR5-6400 và mở rộng lên 8000MT/s với XMP.
PCIe: 48 làn PCIe (20 làn PCIe 5.0 từ CPU, 24 làn PCIe 4.0 từ chipset).
USB: Tối đa 10 cổng USB 3.2 và 14 liên kết USB 2.0.
RAM: Dung lượng hỗ trợ lên đến 192GB.
Điểm số CPU-Z và 3DMark CPU Profile cho thấy sự ổn định và khả năng tiết kiệm năng lượng, đặc biệt ở các tác vụ nặng.
Trong bài test Cinebench R23, CPU duy trì xung nhịp tối đa 5.7GHz cho P-core và 4.6GHz cho E-core với mức tiêu thụ điện năng chỉ 120-140W ở FHD.
Với các tựa game AAA như Cyberpunk 2077, CPU đạt xung nhịp cao, duy trì mức tiêu thụ điện dưới 140W.
Ở các tựa game FPS như CS2, điện năng tiêu thụ chỉ khoảng 70W với xung nhịp ổn định.
Dòng sản phẩm Intel Core Ultra (Series 2) hay Intel Core Ultra 200S Series sử dụng một loại socket hoàn toàn mới, khác biệt so với socket LGA 1700 được dùng trên các dòng CPU thế hệ 12, 13 và 14. Socket mới mang tên LGA 1851, lần đầu tiên ra mắt trên các bo mạch chủ thuộc dòng Chipset 800 Series.
Đáng chú ý, hệ thống tản nhiệt hiện tại dành cho socket LGA 1700 vẫn tương thích với LGA 1851, giúp người dùng thuận tiện trong việc lắp đặt và nâng cấp mà không cần thay đổi giải pháp làm mát.
Về khả năng mở rộng, nền tảng này hỗ trợ tổng cộng 48 làn PCIe, trong đó có 20 làn PCIe Gen 5.0 đến từ cả CPU và PCH. Riêng chipset Z890 PCH cung cấp 24 làn PCIe 4.0, 4 eSPI, cùng với 10 cổng USB 3.2 (bao gồm 5 cổng tốc độ 20G, 10 cổng tốc độ 10G và 10 cổng tốc độ 5G), 14 liên kết USB 2.0 và 8 liên kết SATA II.
Phần đánh giá Intel Core Ultra 9 285K Hà Linh Computer đã làm rõ những thay đổi nền tảng mà dòng Intel Arrow Lake-S mang lại. Các cải tiến vượt trội này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng, mở ra cơ hội khai thác tối đa sức mạnh hệ thống. Điều này đặc biệt hữu ích cho các tác vụ nặng như chơi game, thiết kế đồ họa và xử lý đa nhiệm, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng hiện đại.