Sau khi công bố card đồ họa GeForce RTX 30 series được một thời gian, NVIDIA lại chuẩn bị cho ra mắt một sản phẩm mới đó là card đồ họa Quadro RTX Ampere. Theo một số nguồn tin, dòng card đồ họa chuyên nghiệp này có thể sẽ được ra mắt vào tháng tới và thông số kỹ thuật của chúng đang là vấn đề được quan tâm nhất vào lúc này.
Hôm qua, Moore’s Law is Dead đã đăng một ảnh chụp màn hình từ Bảng điều khiển NVIDIA giới thiệu về cấu hình chưa được phát hành của card đồ họa Quadro RTX Ampere. Card đồ họa này được cho là có 10752 lõi CUDA và 48 GB bộ nhớ GDDR6. Điều này có nghĩa là card đồ họa Quadro RTX Ampere gấp đôi bộ nhớ và có nhiều lõi CUDA hơn card đồ họa RTX 3090. Đặc biệt, Quadro RTX Ampere không được sở hữu công nghệ bộ nhớ GDDR6X nên tốc độ sẽ chỉ giới hạn ở mức 16Gbps. Bên cạnh đó, dù sở hữu bộ nhớ 384-bit nhưng với tốc độ giảm, hiệu quả băng thông của card đồ họa này cũng sẽ giảm xuống chỉ còn 768GB/s.
Có rất nhiều tin đồn về tên gọi chính thức của dòng card đồ họa NVIDIA Quadro RTX Ampere. Theo nguồn tin từ KittyCorgi thì có thể Quadro A8000 sẽ là tên chính thức của nó. Tuy nhiên, theo như kopite7kimi tuyên bố thì card đồ họa này cũng có thể được gọi là Quadro A6000.
Hiện tại vẫn chưa có thông tin chính thức nào về ngày ra mắt của dòng NVIDIA RTX Quadro Ampere nhưng rất có thể nó sẽ được công bố tại sự kiện GTC Online của NVIDIA vào ngày 5 tháng 10.
Graphics Card | Quadro GV100 | Quadro RTX 5000 | Quadro RTX 6000 | Quadro RTX 8000 | Quadro RTX (Ampere) |
GPU | Volta GPU | Turing GPU | Turing GPU | Turing GPU | Ampere GPU |
GPU Process | 12nm | 12nm | 12nm | 12nm | 8nm |
Die Size | 815mm² | 545mm² | 754mm² | 754mm² | 628mm² |
GPU Cores | 5120 Cores | 3072 Cores | 4608 Cores | 4608 Cores | 10752 Cores |
Tensor Cores | 640 Cores | 384 Cores | 576 Cores | 576 Cores | 656 Cores |
Boost Clock | 1.62 GHz | 1.81 GHz | 1.77 GHz | 1.77 GHz | 1.86 GHz |
Single Precision | 16.66 TFLOPs | 11.2 TFLOPs | 16.31 TFLOPs | 16.31 TFLOPs | 30 TFLOPs |
Ray Tracing Spec | N/A | 6 GigaRays/Sec | 10 GigaRays/Sec | 10 GigaRays/Sec | TBA |
VRAM | 32 GB HBM2 | 16 GB GDDR6 | 24 GB GDDR6 | 48 GB GDDR6 | 48 GB GDDR6 |
NVLINK VRAM | N/A | 32 GB With NVLINK | 48 GB With NVLINK | 96 GB With NVLINK | 96 GB With NVLINK |
Memory Bus | 4096-bit | 256-bit | 384-bit | 384-bit | 384-bit |
Memory Bandwidth | 870 GB/s | 448 GB/s | 672 GB/s | 672 GB/s | 768 GB/s |
TDP | 250W | ~160W | ~200W | ~225W | TBA |
Nguồn: Videocardz