Đánh giá Mainboard GIGABYTE Z890 UD WIFI6E (Intel Z890, Socket 1851, ATX, 4 khe RAM DDR5)
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E là một Mainboard z890 thuộc phân khúc cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người dùng yêu cầu hiệu năng vượt trội. Với kích thước ATX tiêu chuẩn, bo mạch chủ này phù hợp với nhiều loại vỏ máy tính (case) phổ biến, mang lại sự linh hoạt khi xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống. Sản phẩm tích hợp các công nghệ hiện đại như Wi-Fi 6E, hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ cao và khe PCIe 5.0, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các tác vụ từ chơi game, chỉnh sửa video đến xử lý dữ liệu phức tạp.
Bo mạch chủ này không chỉ mang lại sức mạnh phần cứng ấn tượng mà còn được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ dàng tùy chỉnh thông qua BIOS, phù hợp cho cả người dùng mới lẫn những người có kinh nghiệm xây dựng PC.
Để hiểu rõ hơn về sức mạnh của GIGABYTE Z890 UD WIFI6E, dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật nổi bật của sản phẩm:
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E sử dụng chipset Intel Z890, một trong những chipset tiên tiến nhất hiện nay, được tối ưu để hoạt động với các CPU Intel Core Ultra thế hệ mới. Với socket LGA 1851, bo mạch chủ này đảm bảo tương thích hoàn toàn với các dòng vi xử lý mới nhất, mang lại hiệu suất tối ưu cho các tác vụ nặng như chơi game, render đồ họa 3D hay xử lý công việc văn phòng phức tạp. Socket LGA 1851 cũng giúp người dùng dễ dàng nâng cấp CPU trong tương lai mà không cần thay đổi bo mạch chủ.
Một điểm mạnh lớn của bo mạch chủ này là khả năng hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5, với tốc độ ép xung lên đến 8800MHz (OC). So với DDR4, DDR5 mang lại tốc độ xử lý nhanh hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn, giúp hệ thống đáp ứng mượt mà các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên bộ nhớ lớn như chỉnh sửa video 4K, thiết kế 3D hoặc đa nhiệm nặng. Với 4 khe cắm DIMM, bo mạch chủ hỗ trợ dung lượng RAM tối đa lên đến 256GB, đủ sức đáp ứng nhu cầu của các nhà sáng tạo nội dung, kỹ sư thiết kế hoặc game thủ chuyên nghiệp. Tính năng XMP (Extreme Memory Profile) cũng giúp người dùng dễ dàng tối ưu hiệu suất RAM chỉ với vài thao tác đơn giản trong BIOS.
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E được trang bị 3 khe PCIe x16, trong đó khe chính hỗ trợ chuẩn PCIe 5.0, mang lại băng thông gấp đôi so với PCIe 4.0. Điều này đảm bảo khả năng tương thích với các dòng card đồ họa và thiết bị ngoại vi thế hệ mới nhất, giúp tăng cường hiệu suất đồ họa và khả năng tính toán. Hai khe còn lại hoạt động ở chuẩn PCIe 4.0, phù hợp để lắp đặt các thiết bị mở rộng như card âm thanh, card mạng hoặc các thiết bị khác. Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt cho cả người dùng phổ thông và chuyên nghiệp.
Về khả năng lưu trữ, bo mạch chủ này cung cấp 3 khe M.2, bao gồm một khe PCIe 5.0 x4 và hai khe PCIe 4.0 x4, hỗ trợ các ổ SSD NVMe tốc độ cao. Các khe M.2 này giúp tăng tốc độ khởi động hệ điều hành, tải ứng dụng và truyền tải dữ liệu, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi làm việc hoặc chơi game. Ngoài ra, bo mạch chủ còn có 4 cổng SATA 6Gb/s để kết nối các ổ HDD hoặc SSD truyền thống, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dung lượng lớn với chi phí hợp lý. Hỗ trợ các chế độ RAID 0, 1, 5, 10 cũng giúp tăng cường tốc độ hoặc bảo vệ dữ liệu, đặc biệt hữu ích cho các nhà sáng tạo nội dung và doanh nghiệp.
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E nổi bật với khả năng kết nối mạng tiên tiến. Sản phẩm hỗ trợ Wi-Fi 6E, công nghệ không dây sử dụng băng tần 6GHz, mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng xử lý nhiều thiết bị cùng lúc tốt hơn so với Wi-Fi 6. Đây là tính năng lý tưởng cho các game thủ chơi game trực tuyến, streamer hoặc những người thường xuyên truyền tải dữ liệu lớn như video 4K. Ngoài ra, bo mạch chủ còn tích hợp cổng LAN Realtek 2.5GbE, cung cấp kết nối có dây ổn định và tốc độ cao, phù hợp cho các tác vụ như tải file nặng, làm việc từ xa hoặc chơi game mà không lo gián đoạn.
Về âm thanh, bo mạch chủ được trang bị chip Realtek® Audio CODEC, hỗ trợ âm thanh vòm 7.1 kênh, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chi tiết khi chơi game, xem phim hoặc nghe nhạc. Hệ thống âm thanh này được tối ưu để đáp ứng nhu cầu của các game thủ và người dùng đa phương tiện, đảm bảo chất lượng âm thanh sắc nét. Ngoài ra, các cổng âm thanh trên bo mạch chủ cũng hỗ trợ kết nối với các hệ thống loa hoặc tai nghe cao cấp.
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E hỗ trợ đồ họa tích hợp từ các CPU Intel Core Ultra, với cổng USB4 và DisplayPort, cho phép xuất hình ảnh ở độ phân giải lên đến 4K@144Hz. Điều này giúp người dùng có thể sử dụng màn hình độ phân giải cao mà không cần card đồ họa rời, rất hữu ích cho các hệ thống văn phòng, máy trạm hoặc các trường hợp muốn tiết kiệm chi phí.
Với kích thước ATX (30.5cm x 24.4cm), GIGABYTE Z890 UD WIFI6E tương thích với hầu hết các vỏ máy tính phổ biến trên thị trường, từ các case tầm trung đến cao cấp. Kích thước này mang lại không gian rộng rãi để bố trí linh kiện và hỗ trợ các hệ thống tản nhiệt lớn, giúp người dùng dễ dàng xây dựng một hệ thống mạnh mẽ và thẩm mỹ.
Để đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài, bo mạch chủ được trang bị nhiều đầu cắm cho quạt và hệ thống tản nhiệt nước. Các tấm tản nhiệt (heatsink) được bố trí trên chipset và khe M.2, giúp làm mát hiệu quả khi hệ thống hoạt động ở cường độ cao, chẳng hạn như khi chơi game nặng hoặc render video. Hệ thống tản nhiệt này không chỉ giữ cho linh kiện hoạt động ở nhiệt độ lý tưởng mà còn kéo dài tuổi thọ của bo mạch chủ.
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E hỗ trợ 3 đầu cắm RGB LED Gen 2 và các dải đèn LED RGB, cho phép người dùng tùy chỉnh ánh sáng trên bo mạch chủ theo phong cách cá nhân. Tính năng này rất được ưa chuộng bởi các game thủ và những người yêu thích xây dựng PC với vẻ ngoài bắt mắt.
Mặt sau của bo mạch chủ được trang bị hàng loạt cổng kết nối hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng:
Cổng USB4 Type-C và USB 3.2 Gen 2: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10Gbps, phù hợp để kết nối với các ổ cứng ngoài, thiết bị lưu trữ di động hoặc các phụ kiện hiện đại.
Cổng DisplayPort: Cho phép xuất hình ảnh chất lượng cao lên màn hình độ phân giải lớn.
Cổng âm thanh: Bao gồm 3 cổng âm thanh để kết nối với loa, tai nghe hoặc hệ thống âm thanh vòm, mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.
Sự đa dạng của các cổng kết nối giúp người dùng dễ dàng tích hợp bo mạch chủ với nhiều thiết bị ngoại vi, từ màn hình, bàn phím, chuột đến ổ cứng ngoài và hệ thống âm thanh.
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E sử dụng AMI UEFI BIOS với giao diện thân thiện, dễ sử dụng. BIOS cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh, bao gồm điều chỉnh xung nhịp CPU, theo dõi nhiệt độ và tối ưu hiệu suất hệ thống. Các tính năng như tự động ép xung và quản lý quạt giúp người dùng dễ dàng khai thác tối đa sức mạnh của bo mạch chủ mà không cần kiến thức chuyên sâu về phần cứng. Sản phẩm tương thích hoàn toàn với hệ điều hành Windows 11 64-bit, đảm bảo hoạt động mượt mà và tận dụng được các tính năng mới nhất của hệ điều hành này.
GIGABYTE Z890 UD WIFI6E là một bo mạch chủ xuất sắc, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế linh hoạt và các công nghệ tiên tiến. Với chipset Intel Z890, hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ cao, PCIe 5.0, Wi-Fi 6E và hệ thống tản nhiệt hiệu quả, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ, nhà sáng tạo nội dung và người dùng chuyên nghiệp muốn xây dựng một hệ thống máy tính mạnh mẽ, sẵn sàng cho tương lai. Nếu bạn đang tìm kiếm một bo mạch chủ đáng tin cậy để nâng cấp hoặc xây dựng PC mới, GIGABYTE Z890 UD WIFI6E chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Tiêu chí | Thông số chi tiết |
Model |
Z890 UD WIFI6E |
Hỗ trợ Socket |
LGA1851 socket: Support for Intel® Core™ Ultra Processors L3 cache varies with CPU * Please refer to "CPU Support List" for more information. |
Chipset | Intel® Z890 Express Chipset |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Support for DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s memory modules. 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.) |
Card đồ họa tích hợp |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: - 1 x USB4® USB Type-C® port, supporting USB4 and DisplayPort video outputs and a maximum resolution of 3840x2160@144 Hz * Support for DisplayPort 2.1 version - 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 3840x2160@144 Hz * Support for DisplayPort 2.1 version (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) |
Âm thanh |
Realtek® Audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Bluetooth, không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.3 - Support for 11ax 160MHz wireless standard Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE (PCB rev. 1.1) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.3 - Support for 11ax 160MHz wireless standard (Actual data rate may vary depending on environment and equipment.) |
Khe mở rộng |
CPU: - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) * The PCIEX16 slot can only support a graphics card or an NVMe SSD. If only one graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: - 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x1 (PCIEX1) |
Lưu Trữ |
CPU: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU) Chipset: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) - 4 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices |
USB |
CPU: - 1 x USB4® USB Type-C® port on the back panel Chipset: - 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header - 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel - 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: - 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Đầu nối I/O bên trong |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x CPU fan/water cooling pump header 2 x system fan headers 2 x system fan/water cooling pump headers 3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers 1 x RGB LED strip header 3 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/ GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x serial port header 1 x power button 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng I/O mặt sau |
4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x DisplayPort (Note) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB4® USB Type-C® port (DisplayPort (Note)) 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 1 x RJ-45 port 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 3 x audio jacks (Note) Actual support may vary by CPU. |
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Hệ điều hành | Support for Windows 11 64-bit |
Yếu tố hình thức |
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Bình luận