Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7: Nền tảng đỉnh cao cho PC hiệu năng cao
Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 là bo mạch chủ cao cấp thuộc dòng Intel® Z890, được thiết kế tối ưu cho CPU Intel® Core™ Ultra thế hệ mới. Với hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ lên đến 9200MHz, khe PCIe 5.0, Wi-Fi 7 và âm thanh 7.1 kênh, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho game thủ, nhà sáng tạo nội dung và các chuyên gia cần hệ thống mạnh mẽ, ổn định. Mainboard không chỉ mang lại hiệu năng vượt trội mà còn cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng các nhu cầu công nghệ tiên tiến nhất.
Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 sử dụng socket LGA1851, tương thích hoàn hảo với CPU Intel® Core™ Ultra thế hệ mới, mang lại hiệu năng vượt trội cho các tác vụ đa nhiệm, chơi game AAA, dựng hình 3D và chỉnh sửa video 4K/8K. Chipset Intel® Z890 Express tối ưu hóa luồng dữ liệu giữa CPU, RAM và các thiết bị ngoại vi, giảm độ trễ và tăng khả năng xử lý đồng thời. Công nghệ này đảm bảo hệ thống duy trì hiệu suất ổn định dưới tải nặng, lý tưởng cho các ứng dụng chuyên sâu như AI, mô phỏng vật lý hoặc render thời gian thực.
Chiếc mainboard z890 này được tích hợp Intel® HD Graphics, hỗ trợ xuất hình qua USB4® Type-C® và DisplayPort 2.1 với độ phân giải tối đa 3840x2160@144Hz. Đây là giải pháp lý tưởng cho người dùng cần hiển thị hình ảnh sắc nét trên màn hình 4K, đặc biệt là game thủ, nhà thiết kế đồ họa hoặc người dùng đa màn hình. DisplayPort 2.1 cung cấp băng thông cao, cho phép kết nối với các thiết bị hiển thị tiên tiến, tạo không gian làm việc hoặc giải trí sống động. Lưu ý: Hiệu năng đồ họa tích hợp phụ thuộc vào CPU sử dụng.
Z890 EAGLE WIFI7 hỗ trợ 4 khe DDR5 DIMM, dung lượng tối đa 256GB (64GB/khe) và tốc độ xung nhịp từ 5600MT/s đến 9200MT/s (O.C). Tốc độ RAM này đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như render video, mô phỏng khoa học và gaming ở độ phân giải cao. Hỗ trợ ECC Un-buffered DIMM đảm bảo độ ổn định dữ liệu cho máy trạm chuyên nghiệp, trong khi Extreme Memory Profile (XMP) cho phép ép xung dễ dàng thông qua BIOS, giúp tối ưu hóa hiệu suất mà không cần điều chỉnh thủ công phức tạp.
Được trang bị Realtek® Audio CODEC, mainboard cung cấp âm thanh High Definition Audio với cấu hình linh hoạt 2/4/5.1/7.1 kênh. Người dùng có thể tùy chỉnh âm thanh qua phần mềm, tối ưu cho chơi game, xem phim hoặc nghe nhạc. Độ chi tiết và âm trường rộng của hệ thống âm thanh 7.1 mang lại trải nghiệm đắm chìm, đặc biệt khi sử dụng tai nghe hoặc loa cao cấp. Các jack âm thanh phía sau đảm bảo tương thích với nhiều thiết bị âm thanh chuyên dụng.
Mainboard tích hợp LAN 2.5GbE từ Realtek®, hỗ trợ tốc độ 2.5Gbps/1Gbps/100Mbps, đảm bảo kết nối mạng dây nhanh và ổn định cho streaming 4K, gaming online và truyền dữ liệu lớn. Tính năng Wi-Fi 7 (MediaTek MT7925 hoặc Realtek® RTL8922AE) sử dụng băng tần 6GHz và chuẩn 802.11be 160MHz, cung cấp tốc độ không dây vượt trội và độ trễ thấp. Bluetooth 5.4 tăng cường khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím hoặc tai nghe không dây. Lưu ý: Wi-Fi 7 hoạt động tối ưu trên Windows 11 SV3.
Mainboard hỗ trợ 1 khe PCIe 5.0 x16 (từ CPU) dành cho card đồ họa hoặc SSD NVMe, cung cấp băng thông gấp đôi so với PCIe 4.0, lý tưởng cho các thiết bị thế hệ mới. Ngoài ra, 2 khe PCIe 4.0 x4 (từ chipset) tăng khả năng mở rộng cho các thiết bị khác. 4 cổng M.2 bao gồm:
Hỗ trợ RAID 0/1/5/10 cho SSD NVMe và SATA đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh và an toàn, phù hợp cho các hệ thống cần dung lượng lưu trữ lớn và truy cập tức thời. 4 cổng SATA 6Gb/s bổ sung thêm tùy chọn cho ổ HDD/SSD truyền thống.
Z890 EAGLE WIFI7 cung cấp hệ thống cổng USB phong phú:
Các cổng USB nội bộ hỗ trợ thêm kết nối cho case, panel trước hoặc thiết bị mở rộng, đảm bảo tính linh hoạt tối đa.
Mainboard hỗ trợ 3 khe RGB Gen2 có địa chỉ và 1 khe RGB, cho phép tùy chỉnh ánh sáng đồng bộ với các thiết bị tương thích qua phần mềm Gigabyte Control Center. Tính năng Q-Flash Plus cho phép cập nhật BIOS mà không cần CPU, GPU hoặc RAM, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp firmware để hỗ trợ các CPU mới.
Mainboard cung cấp 1 cổng quạt CPU, 1 cổng quạt CPU/pump, 3 cổng quạt hệ thống và 1 cổng pump hệ thống, đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả cho các hệ thống ép xung hoặc tải nặng. Các cổng này hỗ trợ điều chỉnh tốc độ quạt thông minh qua BIOS hoặc phần mềm.
Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 là lựa chọn hoàn hảo để xây dựng PC hiệu năng cao, từ gaming đến công việc sáng tạo nội dung. Tại Hà Linh Computer, bạn sẽ nhận được sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ tư vấn tận tâm và chính sách bảo hành dài hạn. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ lắp đặt và tối ưu hệ thống. Hãy đến Hà Linh Computer ngay hôm nay để sở hữu bo mạch chủ tiên tiến này và nâng cấp trải nghiệm công nghệ của bạn!
Tiêu chí | Thông số chi tiết |
Model |
Z890 EAGLE WIFI7 |
Hỗ trợ Socket |
LGA1851 socket: Support for Intel® Core™ Ultra Processors L3 cache varies with CPU * Please refer to "CPU Support List" for more information. |
Chipset |
Intel® Z890 Express Chipset |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Support for DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s memory modules. 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information. |
Card đồ họa tích hợp |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: - 1 x USB4® USB Type-C® port, supporting USB4 and DisplayPort video outputs and a maximum resolution of 3840x2160@144 Hz * Support for DisplayPort 2.1 version - 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 3840x2160@144 Hz * Support for DisplayPort 2.1 version (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) |
Âm thanh |
Realtek® Audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. |
LAN |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Bluetooth, không dây |
MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.4 - Support for 11be 160MHz wireless standard Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.4 - Support for 11be 160MHz wireless standard (Actual data rate may vary depending on environment and equipment.) * Wi-Fi 7 features require Windows 11 SV3 to function properly. (There is no support driver for Windows 10.) ** Wi-Fi 7 channels on 6 GHz band availability depends on individual country's regulations. |
Khe mở rộng |
CPU: - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) * The PCIEX16 slot can only support a graphics card or an NVMe SSD. If only one graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: - 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1/2) |
Lưu Trữ |
CPU: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU) Chipset: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) - 4 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices |
USB |
CPU: - 1 x USB4® USB Type-C® port on the back panel Chipset: - 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header - 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel - 5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: - 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Đầu nối I/O bên trong |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x CPU fan/water cooling pump header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers 1 x RGB LED strip header 4 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x power button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng I/O mặt sau |
1 x USB4® USB Type-C® port (DisplayPort (Note)) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x DisplayPort (Note) 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks (Note) Actual support may vary by CPU. |
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Hệ điều hành |
Support for Windows 11 64-bit |
Yếu tố hình thức |
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Bình luận