Mô tả chi tiết | |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Model | Z790 D DDR4 |
CPU | LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors L3 cache varies with CPU (Please refer "CPU Support List" for more information.) |
Chipset | Intel® Z790 Chipset |
Bộ nhớ | Hỗ trợ DDR4 5333(OC)/ DDR4 5133(OC)/DDR4 5000(OC)/4933(OC)/4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4300(OC)/4266(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3666(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / Các mô-đun bộ nhớ 3400(OC) / 3333(OC) / 3300(OC) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz 4 x ổ cắm DDR DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 128 GB (dung lượng DIMM đơn 32 GB) Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không đệm ECC (hoạt động ở chế độ không ECC) Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ nhớ đệm ECC Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) (Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Hỗ trợ Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Intel ® HD Graphics: 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3. 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU.) |
Khe mở rộng | CPU: 1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy đảm bảo lắp nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: 1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4) 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_4) 2 khe cắm PCI Express x1, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFire™ (PCIEX16 và PCIEX4) |
Lưu trữ | CPU: 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU) Chipset: 2 đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB, M2P_SB) 6 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
Ethernet | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
USB | Chipset: 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+1 USB 2.0 Hub: 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Audio | Realtek® Audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. Support for S/PDIF Out |
Cổng I / O mặt trong | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x 4-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 3 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x serial port header 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Back Panel Connectors | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x HDMI 2.0 port 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Yếu tố hình thức | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
GIGABYTE Z790 D DDR4: Sức Mạnh và Độ Bền Đồng Hành Cho Dàn Máy Tính Của Bạn
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẹp mắt, hiệu năng mạnh mẽ và chất lượng bền bỉ, bo mạch chủ Mainboard Gigabyte Z790 D DDR4 không chỉ là một linh kiện PC thông thường, mà còn là nguồn cung cấp sức mạnh đáng kinh ngạc cho dàn máy tính của bạn.
1. Thiết Kế Bền Bỉ
GIGABYTE Z790 D DDR4 không chỉ đẹp mắt mà còn đảm bảo độ bền cao nhờ quy trình sản xuất chất lượng cao. Sự sử dụng các thành phần hàng đầu và việc gia cố từng khe đều giúp mỗi khe trở nên chắc chắn và bền bỉ, đồng thời tăng khả năng chống sốc và rung động.
2. Hiệu Năng Mạnh Mẽ
GIGABYTE không ngừng đón đầu công nghệ, mang đến người dùng những tính năng tiên tiến nhất. Để đảm bảo Turbo Boost và hiệu năng ép xung tối đa của CPU Intel thế hệ mới, bo mạch chủ được trang bị thiết kế VRM tốt nhất hiện nay với các thành phần chất lượng cao. Thiết kế PCIe 5.0 hỗ trợ băng thông gấp đôi của PCIe 4.0, đảm bảo tương thích với những GPU tiên tiến nhất trên thị trường.
3. Tản Nhiệt Tối Ưu
GIGABYTE không chỉ chú trọng đến hiệu năng mà còn tới độ bền của linh kiện thông qua giải pháp tản nhiệt hiệu quả cho mainboard Gigabyte Z790 D DDR4. Bảo vệ nhiệt M.2 không chỉ ngăn chặn tản nhiệt mà còn giúp tránh tắc nghẽn từ SSD M.2 tốc độ cao, giữ cho CPU, Chipset, và SSD hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
4. Âm Thanh Trung Thực
Với tụ âm thanh cao cấp, mainboard Gigabyte Z790 D DDR4 mang đến trải nghiệm âm thanh chất lượng cao. Tụ âm thanh chất lượng giúp tái tạo âm thanh với độ phân giải cao và trung thực tối đa, đem đến không gian âm thanh sống động cho game thủ.
5. Đèn LED RGB Tùy Chỉnh
GIGABYTE Z790 D DDR4 không chỉ mạnh mẽ mà còn phong cách với hệ thống đèn LED RGB có thể điều chỉnh dễ dàng. Hỗ trợ RGB đầy đủ và ứng dụng RGB Fusion 2.0 tiên tiến cho phép người dùng kiểm soát toàn bộ đèn LED xung quanh bo mạch chủ, tạo nên không gian làm việc độc đáo và phong cách.
6. Kết Nối Linh Hoạt
Với thiết kế USB 3.2 Gen2, Gigabyte Z790 D DDR4 đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng khi kết nối với các thiết bị ngoại vi. Điều đặc biệt, cổng USB Type-C mang lại sự linh hoạt với khả năng đảo ngược, giúp người dùng dễ dàng truy cập và lưu trữ dữ liệu.