Đánh giá Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 (Wi-Fi, Bluetooth, Thunderbolt 5)
Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 là một bo mạch chủ z890 cao cấp thuộc dòng ROG MAXIMUS danh tiếng, được thiết kế dành riêng cho các game thủ chuyên nghiệp, nhà sáng tạo nội dung và những người dùng đam mê công nghệ muốn sở hữu một hệ thống máy tính mạnh mẽ, ổn định và sẵn sàng cho tương lai. Với khả năng hỗ trợ đa dạng cùng hàng loạt công nghệ tiên tiến, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng để xây dựng một cỗ máy tính đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ chơi game, chỉnh sửa video đến các tác vụ chuyên sâu.
Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 là một bo mạch chủ thuộc phân khúc cao cấp, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng vượt trội, thiết kế sang trọng và các tính năng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ được tối ưu cho các hệ thống chơi game mà còn đáp ứng nhu cầu của các nhà sáng tạo nội dung, kỹ sư thiết kế hoặc bất kỳ ai cần một hệ thống máy tính mạnh mẽ để xử lý các tác vụ nặng như render 3D, chỉnh sửa video 4K hoặc chạy nhiều ứng dụng cùng lúc. Với các công nghệ tiên tiến như Wi-Fi 7, Thunderbolt 5 và hỗ trợ PCIe 5.0, bo mạch chủ này đảm bảo hệ thống của bạn luôn đi đầu trong xu hướng công nghệ.
Để hiểu rõ hơn về sức mạnh của Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5, hãy cùng điểm qua các thông số kỹ thuật nổi bật của sản phẩm:
Bo mạch chủ sử dụng chipset Intel Z890, một trong những chipset mạnh mẽ nhất hiện nay, được tối ưu để hoạt động với các CPU Intel Core Ultra (Series 2). Chipset này mang lại hiệu năng xử lý vượt trội, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và mượt mà ngay cả khi thực hiện các tác vụ nặng. Socket LGA1851 cho phép bo mạch chủ tương thích hoàn toàn với các dòng CPU Intel Core Ultra mới nhất, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp CPU trong tương lai mà không cần thay đổi bo mạch chủ.
Ngoài ra, bo mạch chủ còn được tích hợp công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Turbo Boost Max 3.0, giúp khai thác tối đa sức mạnh của CPU. Điều này đặc biệt hữu ích cho các game thủ cần hiệu năng cao trong các tựa game AAA hoặc các nhà sáng tạo nội dung làm việc với các phần mềm như Adobe Premiere, After Effects hoặc Blender.
Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 được trang bị 4 khe RAM DDR5, hỗ trợ dung lượng tối đa lên đến 192GB. RAM DDR5 mang lại tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn so với DDR4. Với khả năng này, bo mạch chủ có thể xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm, chạy các ứng dụng nặng như chỉnh sửa video 4K, thiết kế đồ họa 3D hoặc chơi các tựa game cấu hình cao ở cài đặt tối đa. Tính năng hỗ trợ XMP (Extreme Memory Profile) cũng giúp người dùng dễ dàng tối ưu hiệu suất RAM chỉ với vài thao tác đơn giản trong BIOS, phù hợp cho cả những người không rành về ép xung.
Bo mạch chủ này được trang bị hệ thống khe mở rộng hiện đại, bao gồm:
2 khe PCIe 5.0 x16, hỗ trợ các chế độ x16, x8/x8 hoặc x8/x4/x4, mang lại băng thông cực lớn để tương thích với các dòng card đồ họa thế hệ mới nhất. Điều này đảm bảo hệ thống của bạn sẵn sàng cho các công nghệ đồ họa tiên tiến trong tương lai.
1 khe PCIe 4.0 x4, phù hợp để lắp đặt các thiết bị ngoại vi như ổ SSD PCIe, card âm thanh hoặc card mạng.
Sự linh hoạt trong cấu hình khe PCIe giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống, từ việc sử dụng một card đồ họa cao cấp đến cấu hình đa GPU hoặc các thiết bị mở rộng khác.
Về khả năng lưu trữ, Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 được trang bị:
6 khe M.2 hỗ trợ ổ SSD NVMe chuẩn PCIe Gen4 và Gen5, mang lại tốc độ đọc/ghi dữ liệu cực nhanh, giúp giảm thời gian khởi động hệ điều hành và tải ứng dụng. Đây là một lợi thế lớn cho các nhà sáng tạo nội dung cần xử lý các file video hoặc mô hình 3D dung lượng lớn.
4 cổng SATA 6Gb/s để kết nối các ổ HDD hoặc SSD truyền thống, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn cho người dùng phổ thông và chuyên nghiệp.
Hệ thống lưu trữ này không chỉ nhanh mà còn linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh cấu hình lưu trữ theo nhu cầu, từ tốc độ cao với SSD NVMe đến dung lượng lớn với HDD.
Để đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài, bo mạch chủ được trang bị hệ thống tản nhiệt cao cấp với các tấm tản nhiệt lớn trên VRM, khe M.2 và chipset. Những tấm tản nhiệt này được thiết kế để làm mát hiệu quả, đặc biệt khi hệ thống hoạt động ở cường độ cao, chẳng hạn như khi ép xung CPU hoặc chơi game liên tục trong nhiều giờ. Hệ thống tản nhiệt không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện, mang lại sự yên tâm cho người dùng.
Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 được trang bị các công nghệ mạng tiên tiến:
Wi-Fi 7: Mang lại tốc độ kết nối không dây nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng xử lý nhiều thiết bị cùng lúc tốt hơn so với Wi-Fi 6. Đây là tính năng lý tưởng cho các game thủ chơi game trực tuyến, những người streaming nội dung 4K hoặc làm việc từ xa.
LAN 10GbE và 2.5GbE: Cung cấp kết nối mạng có dây tốc độ cao, đảm bảo trải nghiệm không gián đoạn khi tải file lớn, chơi game hoặc làm việc với các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
Sự kết hợp giữa Wi-Fi 7 và các cổng LAN tốc độ cao giúp bo mạch chủ này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối, từ không dây đến có dây, trong mọi tình huống.
Mặt sau của bo mạch chủ được trang bị hàng loạt cổng kết nối hiện đại, bao gồm:
USB 4.0: Với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40Gbps, lý tưởng cho các ổ cứng ngoài hoặc thiết bị lưu trữ tốc độ cao.
USB 3.2 Gen 2x2 Type-C: Mang lại tốc độ và sự tiện lợi khi kết nối với các thiết bị ngoại vi hiện đại.
Nhiều cổng USB khác (USB 3.2, USB 2.0) để đáp ứng đầy đủ nhu cầu kết nối của người dùng.
Ngoài ra, bo mạch chủ còn hỗ trợ Thunderbolt 5, công nghệ kết nối mới nhất với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh và khả năng tương thích với nhiều thiết bị, từ màn hình độ phân giải cao đến các thiết bị lưu trữ chuyên dụng.
Về âm thanh, bo mạch chủ tích hợp công nghệ ROG SupremeFX, mang lại chất lượng âm thanh trung thực và sống động, phù hợp cho cả chơi game, xem phim và nghe nhạc. Công nghệ này hỗ trợ âm thanh vòm, giúp người dùng đắm chìm trong các tựa game hoặc nội dung giải trí.
Về mặt thẩm mỹ, Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 được tích hợp công nghệ Aura Sync RGB, cho phép đồng bộ ánh sáng với các linh kiện khác như RAM, card đồ họa hoặc quạt case. Người dùng có thể tùy chỉnh hiệu ứng ánh sáng để tạo nên một hệ thống máy tính độc đáo, đậm chất cá nhân.
Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 có thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, phù hợp với các hệ thống máy tính cao cấp. Kích thước ATX tiêu chuẩn (30.5cm x 24.4cm) giúp bo mạch chủ tương thích với hầu hết các vỏ máy tính tầm trung và cao cấp trên thị trường. Thiết kế của bo mạch chủ không chỉ tập trung vào hiệu năng mà còn chú trọng đến tính thẩm mỹ, với các chi tiết gia công tinh xảo và hệ thống ánh sáng RGB bắt mắt.
Bo mạch chủ được tối ưu để hoạt động với các hệ thống ép xung, nhờ vào hệ thống cấp nguồn mạnh mẽ và khả năng làm mát hiệu quả. Điều này giúp người dùng khai thác tối đa hiệu năng của CPU và RAM mà không lo về vấn đề nhiệt độ hoặc độ ổn định.
Asus ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5 là một bo mạch chủ xuất sắc, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế đẳng cấp và các công nghệ tiên tiến. Với khả năng hỗ trợ CPU Intel Core Ultra, RAM DDR5, PCIe 5.0, Thunderbolt 5, Wi-Fi 7 và hệ thống tản nhiệt tối ưu, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của các game thủ mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung, kỹ sư thiết kế và những người dùng đam mê công nghệ. Nếu bạn đang tìm kiếm một bo mạch chủ để xây dựng một hệ thống máy tính mạnh mẽ, bền bỉ và sẵn sàng cho tương lai, đây chắc chắn là một sản phẩm đáng đầu tư.
Tiêu chí | Thông số chi tiết |
Model |
ROG MAXIMUS Z890 EXTREME |
Hỗ trợ Socket |
Support Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) , LGA1851 Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** * Refer to https://www.asus.com/support/download-center/ for CPU support list. ** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. |
Chipset |
Intel® Z890 Chipset |
Hỗ trợ bộ nhớ |
4 x DIMM slots, max. 192GB, DDR5 Support up to 8800+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered ,Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)* Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) memory module ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III) Supports DIMM Flex DIMM Fit NitroPath DRAM Technology * Supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules vary depending on the CPU and memory configuration, for more information please refer to CPU/Memory Support list under the Support tab of product information site or visit https://www.asus.com/support/download-center/. * Non-ECC, un-buffered DDR5 memory supports On-Die ECC function. |
Card đồ họa tích hợp |
1 x HDMITM port** 2 x Intel® Thunderbolt™ 5 ports (USB Type-C®) support DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs*** * Graphics specifications may vary between CPU types. Please refer to www.intel.com for any updates. **Supports max. 8K@60Hz with DSC as specified in HDMI 2.1. ***Supports up to 1 x 8K@60HZ(DSC mode)+2 x 4K@60HZ monitors, It is recommended to chain-connect the monitors using a verified Thunderbolt™ cable. ****For resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.bandwidth limited by DisplayPort™ 2.1 with up to 77.4 Gbit/s. *****VGA resolution support depends on processors' or graphic cards' resolution. |
Khe mở rộng |
Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)* 2 x PCIe 5.0 x16 slots (supports x16 or x8/x8 or x8/x4/x4 modes)** Intel® Z890 Chipset** 1 x PCIe 4.0x4 slot * Please check the PCIe bifurcation table on the support site (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). **M.2_3 & M.2_4 share bandwidth with PCIEX16(G5)_2. When M.2_3 is enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will run x4. When M.2_3 & M.2_4 are enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will disabled. - To ensure compatibility of the device installed, please refer to https://www.asus.com/support/download-center/ for the list of supported peripherals. |
Lưu Trữ |
Total supports 6 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* Support Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)* M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 5.0 x4 mode) M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 5.0 x4 modes)** M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 5.0 x4 modes)** Intel® Z890 Chipset DIMM.2_1 slot (Key M) via ROG Q-DIMM.2, type 2230/2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) DIMM.2_2 slot (Key M) via ROG Q-DIMM.2, type 2230/2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) 4 x SATA 6Gb/s ports *Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only supports RAID 0/1/5. **M.2_3 & M.2_4 share bandwidth with PCIEX16(G5)_2. When M.2_3 is enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will run x4. When M.2_3 & M.2_4 are enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will disabled. |
LAN |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet 1 x Marvell® AQtion 10Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Bluetooth, không dây |
Intel® Wi-Fi 7* 2x2 Wi-Fi 7 (802.11be) Supports 2.4/5/6GHz frequency band** Support Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate. Bluetooth® v5.4*** *Wi-Fi features may vary depending on the operating system For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E. For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported. ** Wi-Fi 6GHz frequency band and bandwidth regulatory may vary between countries. *** The Bluetooth version may vary, please refer to the Wi-Fi module manufacturer's website for the latest specifications. |
USB |
Rear USB (Total 10 ports) 2 x Thunderbolt™ 5 ports (2 x USB Type-C®) 1 x USB 20Gbps port (1 x USB Type-C®) 7 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 2 x USB Type-C®) Front USB (Total 10 ports) 1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® with up to 60W PD/QC4+)* 1 x USB 10Gbps connector (supports USB Type-C®) 2 x USB 5Gbps headers support 4 additional USB 5Gbps ports 2 x USB 2.0 headers support 4 additional USB 2.0 ports USB Type-C® power delivery output: max. 5V/3A *USB Type-C® power delivery output: 5/9/15/20V max. 3A, PPS:3.3–21V max. 3A |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4082** - Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel MIC Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 110 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/384 kHz playback on front panel Audio Features - SupremeFX Shielding Technology - ESS® ES9219 QUAD DAC - LED-illuminated audio jacks - Rear optical S/PDIF out port - Premium audio capacitors * A chassis with an HD audio module in the front panel is required to support 7.1 Surround Sound audio output. ** The LINE OUT port on the rear panel does not support spatial audio. If you wish to use spatial audio, make sure to connect your audio output device to the audio jack on the front panel of your chassis or use a USB interface audio device. |
Cổng I/O mặt sau |
2 x Thunderbolt™ 5 USB Type-C® ports 1 x USB 20Gbps port (1 x USB Type-C®) 7 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 2 x USB Type-C®) 1 x HDMITM port 1 x Wi-Fi Module 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet port 1 x Marvell® AQtion 10Gb Ethernet port 2 x LED-illuminated audio jacks 1 x Optical S/PDIF out port 1 x BIOS FlashBack™ button 1 x Clear CMOS button |
Đầu nối I/O bên trong |
Fan and Cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header 1 x 4-pin CPU OPT Fan header 2 x 4-pin Chassis Fan headers 2 x 4-pin Radiator Fan headers 2 x W_PUMP+ headers 1 x WB_SENSOR header Power related 1 x 24-pin Main Power connector 2 x 8-pin +12V CPU Power connector 1 x 8-pin PCIe Power connector Storage related 4 x M.2 slots (Key M) 1 x DIMM.2 slot supports 2 x M.2 slots (Key M) 4 x SATA 6Gb/s ports USB 1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C®) 1 x USB 10Gbps connector (supports USB Type-C®) 2 x USB 5Gbps headers support 4 additional USB 5Gbps ports 2 x USB 2.0 headers support 4 additional USB 2.0 ports Miscellaneous 1 x 6-pin ARGB Gen 2 header to support 2 x ARGB Gen 2 headers 2 x Addressable Gen 2 header 1 x Alteration PCIe mode switch 4 x BCLK button 1 x BIOS Switch button 1 x FlexKey button 1 x Front Panel Audio header (F_AUDIO) 1 x LN2 Mode jumper 18 x ProbeIt Measurement Points 1 x ReTry button 2 x RSVD switchs 1 x RSVD header 1 x Safe Boot button 1 x Slow Mode switch 1 x Start button 1 x 10-1 pin System Panel header 1 x Thermal Sensor header |
BIOS |
2 x 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Hệ điều hành |
Windows 11 (22H2 & later) |
Yếu tố hình thức |
E-ATX Form Factor 12 inch x 10.9 inch (30.5 cm x 27.7 cm) |
Bình luận