

Hotline
0911.333.222
Sản Phẩm
Tin tức
Thông tin sản phẩm
Mô tả chi tiêt | |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Ports | 4 x cổng LAN 10/100Mbps |
1 x cổng WAN 10/100Mbps | |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9VDC / 0.6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.9 x 4.6 x 1.3 in. (173 x 118 x 33mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten đẳng hướng cố định |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.412~2.472GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) |
11g: Lên đến 54Mbps(động) | |
11b: Lên đến 11Mbps(động) | |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER |
130M: -74dBm@10% PER | |
108M: -74dBm@10% PER | |
54M: -77dBm@10% PER | |
11M: -87dBm@8% PER | |
6M: -90dBm@10% PER | |
1M: -98dBm@8% PER | |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ |
PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond | |
Quản lý | Kiểm soát truy cập |
Quản lý nội bộ | |
Quản lý từ xa | |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, |
Dành riêng địa chỉ | |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh |