Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | Z690 AERO G |
CPU hỗ trợ | LGA1700 socket: Support for 12th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors L3 cache varies with CPU |
Chipset | Intel Z690 |
RAM hỗ trợ | 4 x DIMM DDR5 6000(O.C.)/ 5800(O.C.)/ 5600(O.C.)/ 5400(O.C.)/ 5200(O.C.)/ 4800/ 4000 MHz memory modules Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8 / 2Rx8 không đệm của ECC (hoạt động ở chế độ không ECC) Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8 / 2Rx8 / 1Rx16 không có bộ đệm ECC Un-buffer Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) |
Đồ họa | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x USB Type-C® port, supporting USB Type-C® and DisplayPort video outputs and a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 CODEC High Definition Audio 2-channel analog output Support for S/PDIF Out 7.1-channel digital signals |
LAN | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6 AX201 WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 5.0 standard.) 2 x PCI Express x16 slots, running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) (The PCIEX4 slots conform to PCI Express 3.0 standard.) |
Khe cắm ổ cứng | CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 |
USB | Chipset+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller: 2 x USB Type-C® ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support Chipset: 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2x2 support, available through the internal USB header 6 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub: 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 6 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers |
Cổng kết nối (Phía sau) | 2 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x DisplayPort In port 1 x HDMI port 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Đánh Giá Chi Tiết Mainboard Gigabyte Z690 AERO G DDR5: Hiện Đại, Mạnh Mẽ và Tối Ưu
Gigabyte Technology, hay còn được biết đến với cái tên quen thuộc là Gigabyte, không chỉ là một trong những nhà sản xuất linh kiện máy tính lớn nhất hiện nay mà còn nổi bật với các sản phẩm bo mạch chủ chất lượng. Dành riêng cho những người làm đồ họa và sáng tạo nội dung ở mức cao, Gigabyte tự hào giới thiệu Mainboard Gigabyte Z690 Aero G DDR5. Hãy cùng khám phá những điều đặc biệt của chiếc bo mạch chủ này.
Thiết Kế Ấn Tượng
Ngoại hình của Gigabyte Z690 Aero G DDR5 toát lên vẻ cao cấp, phản ánh đẳng cấp của dòng bo mạch chủ Z. Với tông màu trắng chủ đạo, thiết kế tối giản nhưng sang trọng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích sự tinh tế.
Kết Nối Đơn Giản và Tiện Lợi
Chỉ với một sợi cáp USB Type-C, Gigabyte Z690 Aero G DDR5 mang đến trải nghiệm đơn giản hóa với khả năng truyền dữ liệu, xuất video, và thậm chí là sạc điện. Tính năng đa nhiệm liền mạch giữa PC và các thiết bị khác nhau tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng làm việc chuyên nghiệp.
Trải Nghiệm Tốc Độ Kết Nối Mạng Xuất Sắc
Với kết nối Intel 2.5 GbE, Gigabyte Z690 Aero G DDR5 đảm bảo tốc độ mạng nhanh hơn gấp 1.5 lần so với Gigabit Ethernet truyền thống. Điều này giúp truyền và nhận dữ liệu một cách nhanh chóng, đáp ứng tốt các nhu cầu làm việc hiện đại.
Sức Mạnh Không Giới Hạn với RAM DDR5
Mỗi khe cắm RAM của Z690 Aero hỗ trợ tối đa 32GB, tổng cộng có thể sử dụng đến 128GB RAM - con số ấn tượng. Các khe cắm RAM được gia cố bằng thép, vừa tăng độ chắc chắn vừa tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Nhiều Khả Năng Kết Nối và Lưu Trữ
Với 4 khe cắm PCIe 4.0 M.2, Gigabyte Z690 Aero G DDR5 không chỉ mang lại không gian lưu trữ đa dạng mà còn đảm bảo băng thông vượt trội. Sử dụng SSD M.2 giúp tăng tốc truy xuất dữ liệu, cung cấp trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng.
Hệ Thống Tản Nhiệt Chỉn Chu
Hệ thống tản nhiệt của Gigabyte Z690 Aero G DDR5 không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ. PCB được cấu thành từ nhiều lớp đồng, cung cấp khả năng truyền dẫn tốt và giải nhiệt hiệu quả.
Cổng Kết Nối Đa Dạng
Gigabyte Z690 Aero G DDR5 có đầy đủ các cổng kết nối hiện đại như 2 cổng USB Type-C 3.2 gen 2x2, 1 cổng USB Type-C 3.2 gen 1, 2 cổng USB 3.2 gen 2 loại A, 2 cổng USB 3.2 gen 1, và 2 cổng USB 2.0/1.1.
Hệ Thống RGB Tùy Chỉnh
Với hệ thống RGB Fusion, Gigabyte Z690 Aero G DDR5 cho phép người dùng tùy chỉnh ánh sáng qua các chân cắm ARGB, tạo điểm nhấn thẩm mỹ và cá nhân hóa không gian làm việc.
Tổng Kết
Mainboard Gigabyte Z690 Aero G DDR5 thực sự là một sản phẩm xuất sắc của Gigabyte, đặc biệt dành cho những người làm đồ họa chuyên nghiệp. Thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội, và khả năng tương thích cao với RAM DDR5 là những điểm mạnh mà người dùng có thể kỳ vọng từ chiếc bo mạch chủ này.