Intel Core Ultra 9 285K là một trong những bộ vi xử lý mạnh mẽ nhất của dòng Intel Core Ultra (Series 2) hay còn gọi là Intel Core Ultra 200S. Đây là bước đột phá lớn nhất của Intel trong hơn một thập kỷ qua, đánh dấu sự chuyển mình từ tiến trình sản xuất 10nm do Intel tự phát triển sang tiến trình 3nm của TSMC, kết hợp với nhiều cải tiến đáng kể về hiệu suất và kiến trúc. Với thiết kế 'tiled' hiện đại, vi xử lý này hứa hẹn sẽ mang lại hiệu năng vượt trội trong năm 2024. Hãy cùng Hà Linh Computer khám phá chi tiết những tính năng và khả năng ấn tượng của Intel Core Ultra 9 285K trong bài viết dưới đây.
Điểm đáng chú ý đầu tiên của dòng vi xử lý này là hệ thống tên gọi hoàn toàn mới. Không còn tên "Intel thế hệ thứ 15" như trước, Intel đã chuyển sang thương hiệu "Core Ultra" dành cho các bộ vi xử lý, kèm thêm hậu tố "S" để phân biệt các phiên bản dành cho máy tính để bàn. Sự thay đổi này tiếp nối từ dòng Core Ultra (Series 1) đã được sử dụng cho thiết bị di động, với phiên bản hiện tại được đặt tên chính thức là Intel Core Ultra (Series 2) hoặc Intel Core Ultra 200S Series.
Mainboard: Gigabyte Z890 Gaming X WiFi 7
RAM: Gigabyte Aorus DDR5 32GB (16GB x 2) 5200MHz
SSD: Gigabyte Aorus Gen 4 500GB
VGA: Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER GAMING OC 16G
Nguồn: Gigabyte UD1300GM PG5
Vỏ case: Gigabyte Aorus C500 Glass
Tản nhiệt: Gigabyte Aorus Waterforce X 360
Trước đây, CPU Intel thế hệ thứ 14 đã gặp vấn đề quá nhiệt, phần lớn do quy trình sản xuất 10nm đã trở nên lỗi thời. Do vẫn giữ nguyên kích thước die CPU từ dòng Gen 12 nhưng thêm nhiều nhân xử lý, các thế hệ CPU cũ của Intel gặp hạn chế về hiệu quả tản nhiệt và nhiệt độ. Để cải thiện, Intel đã quyết định hợp tác với TSMC cho việc gia công CPU, tương tự cách mà các hãng như AMD, Apple hay Qualcomm đã làm.
Nhờ chuyển trực tiếp từ tiến trình 10nm xuống 3nm mà không qua bước trung gian như 6nm hay 7nm, hiệu suất trên mỗi watt điện đã được nâng cao đáng kể. Tuy nhiên, không phải mọi thành phần trên CPU đều áp dụng quy trình 3nm này; mình sẽ trình bày chi tiết hơn ở phần tiếp theo.
Ở thế hệ mới này, Intel ứng dụng kiến trúc Arrow Lake tiên tiến, lần đầu tiên mang đến bước đột phá cho dòng máy tính để bàn bằng cách phân tách các chức năng tính toán và I/O vào các die riêng biệt rồi kết hợp chúng trên một cụm trung tâm. Kỹ thuật này được Intel gọi là kiến trúc "tiled," nhưng trong cộng đồng công nghệ, thuật ngữ kiến trúc "chiplet" có thể quen thuộc hơn. Đặc biệt, Intel cũng hợp tác với TSMC để gia công sản xuất các thành phần của dòng chip này, mở rộng thêm sự tham gia của bên thứ ba vào quy trình sản xuất.
Cấu trúc CPU bao gồm các thành phần quan trọng, với ô đầu tiên là Compute die được sản xuất trên tiến trình TSMC N3B 3nm, nơi đặt các lõi xử lý. Tổ hợp lõi gồm tám lõi P và mười sáu lõi E, với các lõi E chia thành bốn cụm, mỗi cụm bốn lõi. Các lõi này liên kết qua vòng bus, cùng chia sẻ bộ nhớ đệm L3 với dung lượng 36 MB, tối ưu hóa hiệu suất xử lý.
Tiếp theo là SoC die, chiếm vị trí trung tâm trên chip, sản xuất trên tiến trình TSMC N6 6nm. Ô này chứa bộ điều khiển bộ nhớ DDR5 kênh đôi, các thành phần giao tiếp DDR5 Physical Layer và cụm PCI-Express. Cụ thể, SoC die cung cấp 20 làn PCIe 5.0, với 16 làn dành cho VGA và 4 làn cho ổ SSD, mang lại khả năng kết nối vượt trội cho các hệ thống máy tính hiện đại.
Ô GPU của dòng vi xử lý này sử dụng kiến trúc Xe-LPG, một phiên bản cũ hơn so với kiến trúc Xe2 được dùng trên iGPU của các dòng máy tính xách tay cùng thời, và được sản xuất trên tiến trình TSMC N5P 5nm. Media Engine của thế hệ này hỗ trợ tăng tốc phần cứng cho video lên tới độ phân giải 8K ở 60Hz với HDR 10-bit, hỗ trợ các định dạng phổ biến như VP9, AVC, HEVC, AV1 và SSC. Đồng thời, chức năng mã hóa tăng tốc phần cứng hỗ trợ độ phân giải lên đến 8K @ 120Hz với HDR 10-bit, đáp ứng tốt các tác vụ đồ họa đòi hỏi cao.
Điểm nổi bật đối với người dùng chính là khả năng hỗ trợ AV1 trực tiếp trên iGPU, điều mà trước đây chỉ có trên các card đồ họa rời. Tính năng này cho phép các tác vụ render video có thể đồng bộ hóa với cả iGPU và GPU rời, giúp QuickSync hoạt động hiệu quả hơn đáng kể trong các quy trình xử lý đồ họa.
Nhìn chung, Intel Core Ultra 9 285K đã có những nâng cấp so với phiên bản tiền nhiệm, đồng thời tích hợp thêm bộ xử lý Intel AI Boost để tối ưu hóa cho các tác vụ AI chuyên dụng. Mặc dù chưa tạo ra một sự bứt phá mạnh mẽ về hiệu năng giữa hai thế hệ, sản phẩm này đã bắt đầu giải quyết đáng kể vấn đề nhiệt năng. Nếu tiếp tục duy trì được xu hướng phát triển này, chúng ta có thể kỳ vọng vào một sự trở lại ấn tượng từ Intel. Tạm thời, người dùng trung thành với 'đội xanh' hoàn toàn có thể cân nhắc trang bị cấu hình máy với CPU Intel Core Ultra series 2, mang lại hiệu suất chơi game ổn định và khả năng xử lý, tăng tốc AI đáng kể, mà không còn lo lắng nhiều về vấn đề nhiệt độ.
Trên đây là những thông tin về CPU Core Ultra 9 mà Hà Linh Computer muốn chia sẻ tới bạn. Nếu bạn thêm thông tin hãy liên qua hotline 0911 333 222 để được tư vấn miễn phí!
Liên hệ