Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | Z690 AORUS PRO DDR4 |
CPU hỗ trợ | LGA1700 socket: Support for 12th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors L3 cache varies with CPU |
Chipset | Intel Z690 |
RAM hỗ trợ | 4 x DIMM RAM DDR4 5600(O.C.)/ 5400(O.C.)/ 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/ DDR4 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.) / 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933 / 2800/ 2666/ 2400/ 2133 MHz memory modules Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8 / 2Rx8 không đệm của ECC (hoạt động ở chế độ không ECC) Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8 / 2Rx8 / 1Rx16 không có bộ đệm ECC Un-buffer Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) |
Đồ họa | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 CODEC High Definition Audio 2-channel analog output Support for S/PDIF Out 7.1-channel digital signals |
LAN | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6 AX200: WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 5.0 standard.) 2 x PCI Express x16 slots, running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) (The PCIEX4 slots conform to PCI Express 3.0 standard.) |
Khe cắm ổ cứng | CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2C_SB) 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB/M2Q_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
USB | Chipset: 2 x USB Type-C® ports, with USB 3.2 Gen 2x2 support (1 port on the back panel, 1 port available through the internal USB header) 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel Chipset+2 USB 3.2 Gen 1 Hubs: 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hub: 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Cổng kết nối (Phía sau) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Gigabyte Z690 AORUS PRO DDR4: Sức Mạnh và Đẳng Cấp Cho Bộ Máy Cao Cấp
Thiết Kế Chất Lượng
Gigabyte Z690 AORUS PRO là một phiên bản bo mạch chủ Z690 cận cao cấp của Gigabyte, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các bộ máy cao cấp với hiệu suất vô song và thiết kế tinh tế.
Mainboard chính hãng này sở hữu thiết kế ATX với vẻ ngoại hình nam tính và phong cách Gaming. Các khối heatsink đẹp mắt là điểm nhấn nổi bật, chúng bao phủ các khu vực quan trọng trên bo mạch chủ, tạo nên một bức tranh đẹp mắt và bắt mắt.
Phần PCB của bo mạch chủ được cấu thành từ nhiều lớp với đồng (Cu) đa dạng, không chỉ giúp truyền dẫn tín hiệu mạnh mẽ mà còn hỗ trợ khả năng tản nhiệt cho các linh kiện quan trọng. Khe RAM và khe PCI-E được bọc thép gia cường, giúp tăng độ bền và độ cao cấp cho sản phẩm.
Trang Bị Hiện Đại
Gigabyte Z690 AORUS PRO được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại để đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng cao cấp:
Tính Năng Nổi Bật
Gigabyte Z690 AORUS PRO được trang bị hệ thống chân cắm ARGB, mang lại khả năng điều khiển từng bóng LED trên bất kỳ thiết bị kết nối nào có hỗ trợ qua phần mềm RGB Fusion. Heatsink được đặt ở các vị trí chiến lược, đảm bảo nhiệt độ của bo mạch chủ luôn ở mức độ ổn định và đứng đầu trong phân khúc của mình.